CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHABET
0 GIỎ HÀNG
Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào!

Hoạt chất Bupivacaine

Bupivacaine là thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amide, có tác dụng gây tê cột sống trước các phẫu thuật, thời gian tác dụng kéo dài.

Tên biệt dược (Tên thương mại)

Tercodin (100 viên/chai),Tenoxicam 20mg Bidiphar (1 ống/hộp),Tendoactive (3 vỉ x 10 viên/hộp),Tendersoft màu hồng (80 tờ/gói),Tendersoft màu hồng (30 tờ/gói),Tenamyd FM-N95 (20 chiếc/hộp),Temprosone Cream (30g),Tempovate (25g),Telfor 180mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Telfast HD 180mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Telfast BD 60mg (10 viên/hộp),Tegretol CR 200mg (5 vỉ x 10 viên/hộp),Tedavi 400mg/57mg (70ml),Tearbalance (5ml),Tear Touch Blu Schirmer Strips (100 que/hộp),Taurine Solopharm 4% (20 ống/hộp),Tatanol Codein (20 vỉ x 4 viên/hộp),Tatanol 500mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Tanganil 500mg/5ml Pierre Fabre (5 ống/hộp),Tanganil 500mg/5ml (5 ống/hộp),Tăng Đề Kháng Nhất Nhất (120 viên/hộp),Tana-Nasidon (2 vỉ x 15 viên/hộp),Tamiflu 75mg (10 viên/hộp),Tamgezyl 500mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Tăm chỉ nha khoa Okamura (50 cây/gói),Taflotan 0,0015% (2.5ml),Tadalafil Stella 5mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Tacrohope Ointment 0.1% (10g),Systane Ultra (5ml),Synacthen 0.25mg (1 ống/hộp),Sympal 50mg/2ml (5 ống/hộp),Symbicort Turbuhaler 160/4.5mcg (120 liều),Symbicort Rapihaler 160/4.5mcg (120 liều),Sweet'n Low (100 gói/hộp),Sulfarlem S25mg (2 vỉ x 30 viên/hộp),Sulfarlem 12.5mg (2 vỉ x 30 viên/hộp),Sulfaganin 500mg MKP (10 vỉ x 10 viên/hộp),Sulcilat 750mg (10 viên/hộp),Sữa tắm gội thảo dược Ích Nhi (200ml),Sữa tắm detox bảo vệ khỏi vi khuẩn Lifebuoy matcha và khổ qua (850g),Sữa tắm bảo vệ khỏi vi khuẩn Lifebuoy chăm sóc da (1.1kg),Sữa tắm bảo vệ khỏi vi khuẩn Lifebuoy bảo vệ vượt trội (1.1kg),Sữa rửa mặt sữa tươi dưa leo Thorakao (100g),Su Tong (10ml),Stresam (3 vỉ x 20 viên/hộp),Strepsils Soothing Honey & Lemon (50 gói x 2 viên/hộp),Sterimar Blocked Nose Cu (50ml),Sterimar baby block nose hypertonic (50ml),Starmexium Sleep (3 vỉ x 10 viên/hộp),Star Cough Relief ,Star Benko,STANDARD Q COVID-19 Ag (25 kit/hộp),Stadfovir 25 (3 vỉ x 10 viên/hộp),Stacytine 200 GRA (20 gói/hộp),Staclazide 80mg (6 vỉ x 10 viên/hộp),Srinron (10g),Special Kid Vitamine C 100% Naturelle (125ml),Special Kid Multivitamines hương cam (125ml),Special Kid Appetit+ Eric Favre Wellness (!25ml),Spasmomen 40mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),SOSNam (2 vỉ x 2 viên/hộp),SOSLac G3 (15g),Sorbitol Tipharco 5g (20 gói/hộp),Sorbitol Delalande Sanofi 5g (20 gói/hộp),Son dưỡng môi hương Cherry Sebamed (4,8g),Solupred 5mg (30 viên/lọ),Solupred 20mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Snow Clear (50ml),Smoflipid 20% (100ml),Smecta hương dâu (12 gói/hộp),Smecta Go (12 gói/hộp),Smart-Air 4mg (10 viên/hộp),Slaska New (100ml) ,Skyn Orginal (3 cái/hộp),Skyn Orginal (10 cái/hộp),SkinBiBi (10g),Siro Yến Sào Ăn Ngủ Ngon 10ml (4 vỉ x 5 ống/hộp),Siro Ong Nâu Mom and Baby (100ml),Siro ho Ong Vàng (30 gói/hộp),Siro Ho Kim Sâm Khí An (120ml),Siro ho cảm Ích nhi 3+ (90ml),Sintrom 4mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Simvastatin Stella 20mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Simvastatin Stella 10mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Silymax - F 140mg (6 vỉ x 10 viên/hộp),Silgran (10 vỉ x 10 viên/hộp),Sika MT-811,Sifstad 0.18mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Sibelium 5mg (5 vỉ x 20 viên/hộp),ShineTadeno 50mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Sezstad 10mg (6 vỉ x 10 viên/hộp),Serum đặc trị nám Valentine (10ml),Sertil 50mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Seretide Evohaler 25/50 (120 liều),Seretide Evohaler 25/125 (120 liều),Septanest with adrenaline 1/100.000 (50 ống/hộp),Sensodyne Multi Care (100g),Sensodyne Gentle Whitening (100g),Sensodyne Fresh Mint (100g),Sensodyne Cool Gel (100g),

Chỉ Định

Gây tê tủy sống (dưới mạng nhện) cho các:

  • Phẩu thuật tiết niệu, chi dưới kéo dài 2 – 3 giờ.
  • Phẩu thuật khoang bụng kéo dài 45 – 60 phút.
  • Các thủ thuật sản khoa.

Chống Chỉ Định

Mẫn cảm với thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide và các tá dược của thuốc.

Bệnh lý hệ thần kinh trung ương tiến triển: viêm màng não, viêm tủy xám, xuất huyết nội sọ, thoái hóa tủy sống bán cấp do thiếu máu ác tính và u bướu não tủy.

Bệnh lý cột sống: hẹp đốt sống, viêm, lao, u bướu,chấn thương đốt sống…

Nhiễm trùng huyết.

Nhiễm trùng da gần nơi chọc dò tủy sống Shock do: tim, giảm thể tích máu

Rối loạn đông máu, đang điều trị với thuốc chống đông

Cách Dùng Và Liều Dùng

Đường dùng: tiêm nội mạc tủy sống. Vị trí tiêm được khuyến cáo là ngay dưới đốt sống L3 (khoảng giữa L3 – L4).

Người lớn có thể trọng trung bình: 2 – 4ml (10 – 20 mg Bupivacaine hydrochloride).

Người cao tuổi và phụ nữ có thai thời kỳ cuối: nên giảm liều và thận trọng khi sử dụng.

Thận Trọng

Bảo Quản

Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.

Các thuốc chứa hoạt chất Bupivacaine

Tercodin (100 viên/chai)
Tercodin (100 viên/chai)

1,000đ / Viên nén

Temprosone Cream (30g)
Temprosone Cream (30g)

36,000đ / Tube

Tempovate (25g)
Tempovate (25g)

26,000đ / Tube

Telfast BD 60mg (10 viên/hộp)
Telfast BD 60mg (10 viên/hộp)

3,600đ / Viên nén

Tedavi 400mg/57mg (70ml)
Tedavi 400mg/57mg (70ml)

176,000đ / Hộp

Tearbalance (5ml)
Tearbalance (5ml)

71,000đ / Chai

Tamiflu 75mg (10 viên/hộp)
Tamiflu 75mg (10 viên/hộp)

1,300,000đ / Hộp

Taflotan 0,0015% (2.5ml)
Taflotan 0,0015% (2.5ml)

270,000đ / Chai

Systane Ultra (5ml)
Systane Ultra (5ml)

70,000đ / Chai

Sulcilat 750mg (10 viên/hộp)
Sulcilat 750mg (10 viên/hộp)

30,000đ / Viên nén

Su Tong (10ml)
Su Tong (10ml)

30,000đ / Chai

Stresam (3 vỉ x 20 viên/hộp)
Stresam (3 vỉ x 20 viên/hộp)

4,600đ / Viên nang

Star Cough Relief
Star Cough Relief

23,000đ / Vỉ

Star Benko
Star Benko

20,000đ / Vỉ

New
Hot
Stacytine 200 GRA (20 gói/hộp)
Srinron (10g)
Srinron (10g)

10,000đ / Tube

New
Hot
SOSLac G3 (15g)
SOSLac G3 (15g)

26,000đ / Tube

Solupred 5mg (30 viên/lọ)
Solupred 5mg (30 viên/lọ)

6,000đ / Viên sủi

Snow Clear (50ml)
Snow Clear (50ml)

51,000đ / Tube

Smoflipid 20% (100ml)
Smoflipid 20% (100ml)

200,000đ / Chai

Smart-Air 4mg (10 viên/hộp)
Smart-Air 4mg (10 viên/hộp)

5,000đ / Viên nén

Slaska New (100ml)
Slaska New (100ml)

30,000đ / Chai

Skyn Orginal (3 cái/hộp)
Skyn Orginal (3 cái/hộp)

50,000đ / Hộp

Skyn Orginal (10 cái/hộp)
Skyn Orginal (10 cái/hộp)

130,000đ / Hộp

SkinBiBi (10g)
SkinBiBi (10g)

24,000đ / Tube

Sika MT-811
Sika MT-811

45,000đ / Hộp

Sensodyne Cool Gel (100g)
Sensodyne Cool Gel (100g)

55,000đ / Tube