CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHABET
0 GIỎ HÀNG
Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào!

Hoạt chất Pyrazinamide

Pyrazinamide là một dẫn xuất của niacinamid, một thuốc chống lao tổng hợp. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với rifampicin, isoniazid, và cả streptomycin hoặc ethambutol để chống lao, chủ yếu dùng trong 8 tuần đầu của hóa trị liệu ngắn ngày.

Tên biệt dược (Tên thương mại)

Tercodin (100 viên/chai),Tenoxicam 20mg Bidiphar (1 ống/hộp),Tendoactive (3 vỉ x 10 viên/hộp),Tendersoft màu hồng (80 tờ/gói),Tendersoft màu hồng (30 tờ/gói),Tenamyd FM-N95 (20 chiếc/hộp),Temprosone Cream (30g),Tempovate (25g),Telfor 180mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Telfast HD 180mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Telfast BD 60mg (10 viên/hộp),Tegretol CR 200mg (5 vỉ x 10 viên/hộp),Tedavi 400mg/57mg (70ml),Tearbalance (5ml),Tear Touch Blu Schirmer Strips (100 que/hộp),Taurine Solopharm 4% (20 ống/hộp),Tatanol Codein (20 vỉ x 4 viên/hộp),Tatanol 500mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Tanganil 500mg/5ml Pierre Fabre (5 ống/hộp),Tanganil 500mg/5ml (5 ống/hộp),Tăng Đề Kháng Nhất Nhất (120 viên/hộp),Tana-Nasidon (2 vỉ x 15 viên/hộp),Tamiflu 75mg (10 viên/hộp),Tamgezyl 500mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Tăm chỉ nha khoa Okamura (50 cây/gói),Taflotan 0,0015% (2.5ml),Tadalafil Stella 5mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Tacrohope Ointment 0.1% (10g),Systane Ultra (5ml),Synacthen 0.25mg (1 ống/hộp),Sympal 50mg/2ml (5 ống/hộp),Symbicort Turbuhaler 160/4.5mcg (120 liều),Symbicort Rapihaler 160/4.5mcg (120 liều),Sweet'n Low (100 gói/hộp),Sulfarlem S25mg (2 vỉ x 30 viên/hộp),Sulfarlem 12.5mg (2 vỉ x 30 viên/hộp),Sulfaganin 500mg MKP (10 vỉ x 10 viên/hộp),Sulcilat 750mg (10 viên/hộp),Sữa tắm gội thảo dược Ích Nhi (200ml),Sữa tắm detox bảo vệ khỏi vi khuẩn Lifebuoy matcha và khổ qua (850g),Sữa tắm bảo vệ khỏi vi khuẩn Lifebuoy chăm sóc da (1.1kg),Sữa tắm bảo vệ khỏi vi khuẩn Lifebuoy bảo vệ vượt trội (1.1kg),Sữa rửa mặt sữa tươi dưa leo Thorakao (100g),Su Tong (10ml),Stresam (3 vỉ x 20 viên/hộp),Strepsils Soothing Honey & Lemon (50 gói x 2 viên/hộp),Sterimar Blocked Nose Cu (50ml),Sterimar baby block nose hypertonic (50ml),Starmexium Sleep (3 vỉ x 10 viên/hộp),Star Cough Relief ,Star Benko,STANDARD Q COVID-19 Ag (25 kit/hộp),Stadfovir 25 (3 vỉ x 10 viên/hộp),Stacytine 200 GRA (20 gói/hộp),Staclazide 80mg (6 vỉ x 10 viên/hộp),Srinron (10g),Special Kid Vitamine C 100% Naturelle (125ml),Special Kid Multivitamines hương cam (125ml),Special Kid Appetit+ Eric Favre Wellness (!25ml),Spasmomen 40mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),SOSNam (2 vỉ x 2 viên/hộp),SOSLac G3 (15g),Sorbitol Tipharco 5g (20 gói/hộp),Sorbitol Delalande Sanofi 5g (20 gói/hộp),Son dưỡng môi hương Cherry Sebamed (4,8g),Solupred 5mg (30 viên/lọ),Solupred 20mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Snow Clear (50ml),Smoflipid 20% (100ml),Smecta hương dâu (12 gói/hộp),Smecta Go (12 gói/hộp),Smart-Air 4mg (10 viên/hộp),Slaska New (100ml) ,Skyn Orginal (3 cái/hộp),Skyn Orginal (10 cái/hộp),SkinBiBi (10g),Siro Yến Sào Ăn Ngủ Ngon 10ml (4 vỉ x 5 ống/hộp),Siro Ong Nâu Mom and Baby (100ml),Siro ho Ong Vàng (30 gói/hộp),Siro Ho Kim Sâm Khí An (120ml),Siro ho cảm Ích nhi 3+ (90ml),Sintrom 4mg (2 vỉ x 10 viên/hộp),Simvastatin Stella 20mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Simvastatin Stella 10mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Silymax - F 140mg (6 vỉ x 10 viên/hộp),Silgran (10 vỉ x 10 viên/hộp),Sika MT-811,Sifstad 0.18mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Sibelium 5mg (5 vỉ x 20 viên/hộp),ShineTadeno 50mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Sezstad 10mg (6 vỉ x 10 viên/hộp),Serum đặc trị nám Valentine (10ml),Sertil 50mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Seretide Evohaler 25/50 (120 liều),Seretide Evohaler 25/125 (120 liều),Septanest with adrenaline 1/100.000 (50 ống/hộp),Sensodyne Multi Care (100g),Sensodyne Gentle Whitening (100g),Sensodyne Fresh Mint (100g),Sensodyne Cool Gel (100g),

Chỉ Định

  • Điều trị lao mới chẩn đoán hoặc tái điều trị bệnh lao phổi và ngoài phổi, chủ yếu ở giai đoạn tấn công ban đầu, thường phối hợp với các thuốc kháng lao khác.

Chống Chỉ Định

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Tổn thương gan nặng.

  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

  • Gout cấp.

Cách Dùng Và Liều Dùng

Người lớn

Liều điều trị hàng ngày: 15 - 30mg/kg (tối đa 3g), 1 lần/ngày.

Liều điều trị cách quãng: 50 - 70mg/kg, 2 lần/tuần.

Trẻ em

Liều điều trị hàng ngày: 15 - 30mg/kg (tối đa 2 g/ngày), 1 lần/ngày.

Liều điều trị cách quãng: 50mg/kg (tối đa 2 g/lần), 2 lần/tuần.

Liều điều trị nhiễm/phơi nhiễm HIV: 20 - 40mg/kg/liều, 1 lần/ngày (tối đa 2 g/ngày).

Liều điều trị được WHO khuyến cáo liều cho cả người lớn và trẻ em: 25mg/kg/ngày, 1 lần/ngày khi điều trị hàng ngày hoặc 35mg/kg/ngày khi điều trị cách quãng, tuần 3 lần.

Đối tượng khác

Điều chỉnh liều cho người suy thận: Người lớn nếu Clcr < 3ml/phút hoặc đang chạy thận: 25 - 35mg/kg/lần, 3 lần/tuần sau khi chạy thận.

Thận Trọng

Để tránh trực khuẩn đột biến kháng thuốc trong điều trị bệnh lao, không dùng một loại thuốc (đơn trị liệu) mà phải có sự phối hợp pyrazinamide với các thuốc có tác dụng khác, nhất là trong giai đoạn điều trị tấn công ban đầu.

Thận trọng với người có tiền sử đái tháo đường, viêm khớp, tiền sử bệnh gout cấp, suy thận.

Bảo Quản

Nơi khô thoáng, tránh ẩm.

Các thuốc chứa hoạt chất Pyrazinamide

Tercodin (100 viên/chai)
Tercodin (100 viên/chai)

1,000đ / Viên nén

Temprosone Cream (30g)
Temprosone Cream (30g)

36,000đ / Tube

Tempovate (25g)
Tempovate (25g)

26,000đ / Tube

Telfast BD 60mg (10 viên/hộp)
Telfast BD 60mg (10 viên/hộp)

3,600đ / Viên nén

Tedavi 400mg/57mg (70ml)
Tedavi 400mg/57mg (70ml)

176,000đ / Hộp

Tearbalance (5ml)
Tearbalance (5ml)

71,000đ / Chai

Tamiflu 75mg (10 viên/hộp)
Tamiflu 75mg (10 viên/hộp)

1,300,000đ / Hộp

Taflotan 0,0015% (2.5ml)
Taflotan 0,0015% (2.5ml)

270,000đ / Chai

Systane Ultra (5ml)
Systane Ultra (5ml)

70,000đ / Chai

Sulcilat 750mg (10 viên/hộp)
Sulcilat 750mg (10 viên/hộp)

30,000đ / Viên nén

Su Tong (10ml)
Su Tong (10ml)

30,000đ / Chai

Stresam (3 vỉ x 20 viên/hộp)
Stresam (3 vỉ x 20 viên/hộp)

4,600đ / Viên nang

Star Cough Relief
Star Cough Relief

23,000đ / Vỉ

Star Benko
Star Benko

20,000đ / Vỉ

New
Hot
Stacytine 200 GRA (20 gói/hộp)
Srinron (10g)
Srinron (10g)

10,000đ / Tube

New
Hot
SOSLac G3 (15g)
SOSLac G3 (15g)

26,000đ / Tube

Solupred 5mg (30 viên/lọ)
Solupred 5mg (30 viên/lọ)

6,000đ / Viên sủi

Snow Clear (50ml)
Snow Clear (50ml)

51,000đ / Tube

Smoflipid 20% (100ml)
Smoflipid 20% (100ml)

200,000đ / Chai

Smart-Air 4mg (10 viên/hộp)
Smart-Air 4mg (10 viên/hộp)

5,000đ / Viên nén

Slaska New (100ml)
Slaska New (100ml)

30,000đ / Chai

Skyn Orginal (3 cái/hộp)
Skyn Orginal (3 cái/hộp)

50,000đ / Hộp

Skyn Orginal (10 cái/hộp)
Skyn Orginal (10 cái/hộp)

130,000đ / Hộp

SkinBiBi (10g)
SkinBiBi (10g)

24,000đ / Tube

Sika MT-811
Sika MT-811

45,000đ / Hộp

Sensodyne Cool Gel (100g)
Sensodyne Cool Gel (100g)

55,000đ / Tube