CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHABET
0 GIỎ HÀNG
Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào!

Hoạt chất Bupivacaine

Bupivacaine là thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amide, có tác dụng gây tê cột sống trước các phẫu thuật, thời gian tác dụng kéo dài.

Tên biệt dược (Tên thương mại)

Semozine 80mg (6 vỉ x 10 viên/hộp),Selsun (5ml),See Chuan Oil (7ml),See Chuan Oil (3ml),Seduxen 5mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Secret Protecting Powder (73g),Secret Luxe Lavender (73g),Sea Salt Nasal Spray người lớn (80ml),Sea Salt Nasal Spray for kids (80ml),Scilin M30 100IU/ml,SaviProlol 2.5mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Savi Valsartan 80mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Savi Valsartan 160mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Savi Tenofovir 300mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Savi Plus Multivitamin (20 viên/tube),Savi Osmax (4 viên/hộp),Savi Losartan 50mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Savi Irbesartan 150mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Savi Acarbose 50mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Sara 500mg (20 vỉ x 10 viên/hộp),Sanlein Dry Eye 0.3% (5ml),Sancoba (5ml),Sâm Nhung Tố Nữ Tuệ Linh (30 viên/hộp),Salonpas Pain Relieving Patch (140 miếng/hộp),Salonpas Lidocaine 4% Pain Relieving Gel-Patch (15 miếng/hộp),Salonpas Jet Spray (118ml),Salonpas (40 miếng/hộp),Salonpas (24 gói x 10 miếng/hộp),Salbutamol 2mg Medic Pharma (1000 viên/chai),Saferon (3 vỉ x 10 viên/hộp),Safeguard trắng tinh khiết (85g),Safeguard trắng tinh khiết (175g),Safeguard tinh chất nha đam và hương hoa thơm ngát (175g),Sabril 500mg (60 viên/hộp),Rupafin 10mg (10 viên/hộp),Rowatinex (10 vỉ x 10 viên/hộp),Rotunda 30mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Rosuvastatin Savi 10mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Roll-On Aromatherapy Oil hương sả (10ml),Roll-On Aromatherapy Oil hương hoa lài (10ml),Rofcal (3 vỉ x 10 viên/hộp),Rocimus 0.1% (10g),Rocimus 0.03% (10g),Ritana Skin Whitening (60 viên/hộp),Ritalin 10 (20 viên/hộp),Risdontab 2mg (5 vỉ x 10 viên/hộp),Ringer Lactate Fresenius Kabi (500ml),Ringer Lactate B.Braun (500ml),Retacnyl Tretinoin Cream 0.05% (30g),Retacnyl Tretinoin Cream 0.025% (30g),Remos Lavender (150ml),Remos IB (10g),Reliporex 2000IU (0.5ml/pre-filled syringe),Relipoietin 4000IU (0.4ml/pre-filled syringe),Recormon 4000IU (6 bơm tiêm/hộp),Recormon 2000IU (6 bơm tiêm/hộp),Ray-C (10ml),Răng miệng Nhất Nhất (120ml),Quick Test DOA Multi 4 Drug AmviBiotech,Queitoz-50 (3 vỉ x 10 viên/hộp),Queitoz-200 (4 vỉ x 7 viên/hộp),Qik Hair For Women (30 viên/hộp),Pyrazinamide 500mg MKP (10 vỉ x 10 viên/hộp),Pyme Azi 250mg (6 viên/hộp),Pycalis 20mg (1 viên/hộp),Pycalis 10mg (1 viên/hộp),Puyol 200mg (3 vỉ x 10 viên/hộp),Puritan's Pride Milk Thistle Extract 1000mg (180 viên/hộp),Pulppy Compact (10 gói/lốc),PT Mask VNN95 (10 chiếc/hộp),Prospan Forte (100ml),Prosbee chanh đào 5ml (30 gói/hộp),Prograf 1mg (50 viên/hộp),Prograf 0.5mg (5 vỉ X 10 viên/hộp),Progestogel 1% (80g),Proctogel (20g),Procoralan 5mg (4 vỉ x 14 viên/hộp),Primolut N (2 vỉ x 15 viên/hộp),Priligy 30mg (3 viên/hộp),Prencoid 5mg (200 viên/lọ),Prencoid 5mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Prazopro 40mg (2 vỉ x 7 viên/hộp),Prazopro 20mg (2 vỉ x 7 viên/hộp),Poy Sian Inhaler (2ml),Povidone 10% F.T.PHARMA (20ml),Povidine 10% (500ml),Potassium Chloride Proamp 0.1g/ml (50 ống/hộp),Polygynax (2 vỉ x 6 viên/hộp),Poltraxon 1g,Pocari Sweat dạng bột (5 gói/hộp),Pocari Sweat (900ml),PM Branin (5 vỉ x 12 viên/hộp),Plusssz Gold Max vị chanh (20 viên/tube),Plotex 25mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Pletaal 100mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Plendil Plus (30 viên/hộp),Plavix 75mg (14 viên/hộp),Plaquenil 200mg (30 viên/hộp),Piromax 20mg (10 vỉ x 10 viên/hộp),Piracetam Kabi 3g/15ml (10 ống/hộp),

Chỉ Định

Gây tê tủy sống (dưới mạng nhện) cho các:

  • Phẩu thuật tiết niệu, chi dưới kéo dài 2 – 3 giờ.
  • Phẩu thuật khoang bụng kéo dài 45 – 60 phút.
  • Các thủ thuật sản khoa.

Chống Chỉ Định

Mẫn cảm với thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide và các tá dược của thuốc.

Bệnh lý hệ thần kinh trung ương tiến triển: viêm màng não, viêm tủy xám, xuất huyết nội sọ, thoái hóa tủy sống bán cấp do thiếu máu ác tính và u bướu não tủy.

Bệnh lý cột sống: hẹp đốt sống, viêm, lao, u bướu,chấn thương đốt sống…

Nhiễm trùng huyết.

Nhiễm trùng da gần nơi chọc dò tủy sống Shock do: tim, giảm thể tích máu

Rối loạn đông máu, đang điều trị với thuốc chống đông

Cách Dùng Và Liều Dùng

Đường dùng: tiêm nội mạc tủy sống. Vị trí tiêm được khuyến cáo là ngay dưới đốt sống L3 (khoảng giữa L3 – L4).

Người lớn có thể trọng trung bình: 2 – 4ml (10 – 20 mg Bupivacaine hydrochloride).

Người cao tuổi và phụ nữ có thai thời kỳ cuối: nên giảm liều và thận trọng khi sử dụng.

Thận Trọng

Bảo Quản

Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.

Các thuốc chứa hoạt chất Bupivacaine

New
Selsun (5ml)
Selsun (5ml)

4,500đ / Gói

See Chuan Oil (7ml)
See Chuan Oil (7ml)

30,000đ / Chai

See Chuan Oil (3ml)
See Chuan Oil (3ml)

16,000đ / Chai

Secret Luxe Lavender (73g)
Secret Luxe Lavender (73g)

110,000đ / Chai

Scilin M30 100IU/ml
Scilin M30 100IU/ml

204,000đ / Lọ

Savi Osmax (4 viên/hộp)
Savi Osmax (4 viên/hộp)

60,000đ / Viên nén

Sanlein Dry Eye 0.3% (5ml)
Sanlein Dry Eye 0.3% (5ml)

130,000đ / Chai

Sancoba (5ml)
Sancoba (5ml)

52,000đ / Chai

Salonpas Jet Spray (118ml)
Salonpas Jet Spray (118ml)

200,000đ / Chai

Salonpas (40 miếng/hộp)
Salonpas (40 miếng/hộp)

55,000đ / Hộp

Sabril 500mg (60 viên/hộp)
Sabril 500mg (60 viên/hộp)

2,500,000đ / Hộp

Rupafin 10mg (10 viên/hộp)
Rupafin 10mg (10 viên/hộp)

6,500đ / Viên nén

Rowatinex (10 vỉ x 10 viên/hộp)
Rowatinex (10 vỉ x 10 viên/hộp)

3,600đ / Viên nang mềm

Rocimus 0.1% (10g)
Rocimus 0.1% (10g)

315,000đ / Tube

Rocimus 0.03% (10g)
Rocimus 0.03% (10g)

195,000đ / Tube

Ritalin 10 (20 viên/hộp)
Ritalin 10 (20 viên/hộp)

2,200,000đ / Hộp

Remos Lavender (150ml)
Remos Lavender (150ml)

60,000đ / Chai

Remos IB (10g)
Remos IB (10g)

42,000đ / Tube

Ray-C (10ml)
Ray-C (10ml)

45,000đ / Chai

Pyme Azi 250mg (6 viên/hộp)
Pyme Azi 250mg (6 viên/hộp)

3,500đ / Viên nang

Prospan Forte (100ml)
Prospan Forte (100ml)

85,000đ / Chai

Prograf 1mg (50 viên/hộp)
Prograf 1mg (50 viên/hộp)

1,000,000đ / Hộp

Progestogel 1% (80g)
Progestogel 1% (80g)

210,000đ / Tube

Proctogel (20g)
Proctogel (20g)

65,000đ / Hộp

Priligy 30mg (3 viên/hộp)
Priligy 30mg (3 viên/hộp)

211,000đ / Viên nén

Poy Sian Inhaler (2ml)
Poy Sian Inhaler (2ml)

17,000đ / Ống

Povidine 10% (500ml)
Povidine 10% (500ml)

77,000đ / Chai

Polygynax (2 vỉ x 6 viên/hộp)
Polygynax (2 vỉ x 6 viên/hộp)

10,500đ / Viên nang

Poltraxon 1g
Poltraxon 1g

70,000đ / Hộp

Pocari Sweat (900ml)
Pocari Sweat (900ml)

24,000đ / Chai

Plendil Plus (30 viên/hộp)
Plendil Plus (30 viên/hộp)

8,000đ / Viên nén

Plavix 75mg (14 viên/hộp)
Plavix 75mg (14 viên/hộp)

310,000đ / Hộp