Nefopam là một loại thuốc giảm đau mạnh và tác dụng nhanh mà các thuốc giảm đau khác như paracetamol hoặc aspirin không thể kiểm soát. Nefopam hoàn toàn khác biệt với các thuốc giảm đau tác dụng trung ương khác như morphine, codeine, pentazocine và propoxyphen.
Người lớn
Đường uống: Liều uống thông thường từ 30-90 mg/lần, 3 lần/ngày. Liều khởi đầu khuyên dùng là 60 mg/lần, 3 lần/ngày.
Đường tiêm:
Tiêm bắp: Nefopam được chỉ định tiêm bắp sâu. Liều khuyên dùng thông thường là 20 mg/lần. Nếu cần, có thể lặp lại mỗi 6 giờ nhưng không quá 120 mg/ngày.
Tiêm truyền tĩnh mạch: Nefopam được chỉ định tiêm truyền tĩnh mạch chậm hơn 15 phút. Cần để bệnh nhân nằm 15-20 phút sau khi tiêm truyền để tránh một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, vã mô hôi. Liều thông thường duy nhất được khuyên dùng là 20 mg/lần. Nếu cần, có thể lặp lại mỗi 4 giờ nhưng không quá 120 mg/ngày.
Đối tượng khác
Người cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi nên giảm liều do chuyển hóa chậm. Khuyến cáo khởi đầu với liều 30 mg x 3 lần/ ngày.
Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối có thể bị tăng nồng độ đỉnh trong huyết thanh khi dùng nafopam, do đó cần giảm liều ở những đối tượng bệnh nhân này.
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả khi dùng nafopan ở trẻ dưới 12 tuổi chưa được đánh giá. Không có liều khuyến cáo cho trẻ dưới 12 tuổi.
Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, bệnh nhân tăng nhãn áp, bị ứ đọng nước tiểu, người suy gan, suy thận.
Cảnh báo đối với tá dược lactose: Bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, chứng thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng thuốc này.
Nơi khô thoáng, tránh ẩm.